8 hydroxyquinoline là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

8 Hydroxyquinoline là hợp chất hữu cơ dị vòng thuộc nhóm quinoline, nổi bật với khả năng tạo phức chelate ổn định với các ion kim loại nhờ nhóm hydroxyl tại vị trí số 8. Đây là ligand quan trọng trong hóa học phối hợp và ứng dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, y học, công nghiệp vật liệu với các tính chất sinh học đa dạng như kháng khuẩn và kháng nấm.

Định nghĩa 8 Hydroxyquinoline

8 Hydroxyquinoline (8-HQ) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm quinoline, được biết đến với cấu trúc đặc trưng gồm vòng quinoline gắn với nhóm hydroxyl ở vị trí thứ 8. Đây là một hợp chất dị vòng thơm với công thức hóa học C9H7NO, nổi bật nhờ khả năng tạo phức chelate với nhiều ion kim loại khác nhau.

Về mặt hóa học, 8-HQ có tính bazơ yếu và có thể tham gia vào các phản ứng phối hợp, giúp tạo thành các phức chất ổn định và có màu sắc đặc trưng. Do đó, nó thường được sử dụng như một ligand trong hóa học phối hợp và là công cụ phân tích quan trọng trong hóa học môi trường và dược phẩm.

8 Hydroxyquinoline còn được nghiên cứu rộng rãi vì các tính chất sinh học đa dạng như kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa, góp phần mở rộng phạm vi ứng dụng trong y học và công nghiệp.

Cấu trúc hóa học và tính chất vật lý

Cấu trúc của 8 Hydroxyquinoline bao gồm một vòng benzen và một vòng pyridine kết hợp tạo thành vòng quinoline, với nhóm hydroxyl (-OH) gắn tại vị trí số 8 của vòng pyridine. Nhóm hydroxyl này là vị trí hoạt động chính cho khả năng phối hợp với ion kim loại.

Về tính chất vật lý, 8-HQ là chất rắn tinh thể màu trắng đến vàng nhạt, có nhiệt độ nóng chảy khoảng 219-221°C. Nó dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, methanol và acetonitrile nhưng kém tan trong nước.

Bảng dưới đây mô tả một số tính chất vật lý và hóa học tiêu biểu của 8 Hydroxyquinoline:

Đặc điểm Giá trị
Công thức phân tử C9H7NO
Trọng lượng phân tử 145.16 g/mol
Điểm nóng chảy 219-221°C
Độ hòa tan trong nước Thấp
Độ hòa tan trong dung môi hữu cơ Hòa tan tốt trong ethanol, methanol

Cơ chế tạo phức và tính chất phối hợp

8 Hydroxyquinoline có khả năng tạo phức chelate nhờ nguyên tử nitơ trong vòng pyridine và nguyên tử oxy của nhóm hydroxyl. Hai nguyên tử này tạo thành vị trí liên kết bidentate với các ion kim loại, làm ổn định phức chất qua cấu trúc vòng.

Phức 8-HQ với các ion kim loại thường có màu sắc đặc trưng, điều này giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các kỹ thuật phân tích hóa học định tính và định lượng ion kim loại. Tính chất này còn được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu bán dẫn, chất phát quang và cảm biến.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tạo phức bao gồm pH dung dịch, loại ion kim loại, và tỷ lệ ligand-kim loại. Phức 8-HQ thường có độ bền cao với các kim loại chuyển tiếp như đồng (Cu2+), sắt (Fe3+), nhôm (Al3+) và kẽm (Zn2+).

Ứng dụng trong phân tích hóa học

8 Hydroxyquinoline là một trong những chất dùng phổ biến trong phân tích hóa học để xác định và định lượng các ion kim loại. Nhờ khả năng tạo phức màu sắc đặc trưng, nó được áp dụng trong các kỹ thuật như quang phổ hấp thụ, sắc ký và phân tích cảm biến.

Ứng dụng phân tích này rất hữu ích trong các lĩnh vực môi trường, công nghiệp và dược phẩm, giúp phát hiện kim loại nặng trong nước, thực phẩm hoặc sản phẩm y tế. Nó cũng được sử dụng trong kiểm tra chất lượng và giám sát an toàn các sản phẩm chứa kim loại.

Dưới đây là một số ưu điểm khi sử dụng 8-HQ trong phân tích:

  • Độ nhạy cao với nhiều ion kim loại khác nhau
  • Phức tạo màu sắc rõ ràng, dễ nhận biết
  • Khả năng ứng dụng trong nhiều phương pháp phân tích
  • Ổn định trong điều kiện môi trường đa dạng

Vai trò trong y học và dược phẩm

8 Hydroxyquinoline và các dẫn xuất của nó có nhiều hoạt tính sinh học quan trọng, bao gồm kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa và thậm chí chống ung thư. Những tính chất này khiến 8-HQ trở thành đối tượng nghiên cứu rộng rãi trong phát triển các loại thuốc và hợp chất điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và các bệnh lý khác.

Các dẫn xuất của 8-HQ đã được ứng dụng làm thành phần hoạt chất trong thuốc chống nấm và thuốc kháng khuẩn, đồng thời được sử dụng trong các chế phẩm y tế như dung dịch sát khuẩn da, kem bôi, và thuốc nhỏ mắt. Ngoài ra, một số hợp chất dựa trên 8-HQ đang được nghiên cứu để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư, dựa trên khả năng tương tác với DNA và ức chế sự tăng trưởng tế bào ác tính.

Những đặc tính sinh học này được lý giải thông qua cơ chế tương tác với các phân tử sinh học quan trọng trong tế bào như enzym, màng tế bào và vật liệu di truyền, giúp làm giảm hoạt động của các tác nhân gây bệnh và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.

Ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ vật liệu

8 Hydroxyquinoline là thành phần thiết yếu trong sản xuất các vật liệu bán dẫn hữu cơ, chất phát quang và cảm biến quang học. Nó được sử dụng để tạo ra các phức kim loại có khả năng phát quang mạnh, ứng dụng trong thiết bị OLED (đi-ốt phát quang hữu cơ) và cảm biến môi trường.

Các phức 8-HQ với kim loại như nhôm, kẽm, đồng được nghiên cứu nhằm cải thiện hiệu suất và độ bền của vật liệu bán dẫn, góp phần phát triển các công nghệ màn hình và chiếu sáng hiện đại. Ngoài ra, 8-HQ còn được sử dụng trong các loại chất ổn định và chất chống oxy hóa trong ngành công nghiệp nhựa và cao su.

Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp khiến 8-HQ trở thành một hợp chất quan trọng trong nghiên cứu và phát triển các vật liệu chức năng mới, đồng thời mở rộng khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

An toàn và tác động môi trường

Mặc dù 8 Hydroxyquinoline có nhiều ứng dụng hữu ích, nó cũng có khả năng gây độc hại cho sinh vật và môi trường nếu không được xử lý và sử dụng đúng cách. Các nghiên cứu cho thấy 8-HQ có thể gây độc đối với sinh vật thủy sinh và tích tụ trong môi trường nước, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.

Do đó, việc kiểm soát phát thải và xử lý chất thải chứa 8-HQ là điều cần thiết để giảm thiểu tác động môi trường. Các quy định nghiêm ngặt về an toàn hóa chất và hướng dẫn xử lý chất thải được áp dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.

Người làm việc với 8-HQ cũng cần tuân thủ các biện pháp an toàn cá nhân để tránh tiếp xúc trực tiếp, nhằm ngăn ngừa các tác động bất lợi về sức khỏe như kích ứng da, mắt hoặc hệ hô hấp.

Phương pháp tổng hợp 8 Hydroxyquinoline

8 Hydroxyquinoline thường được tổng hợp thông qua các phương pháp hóa học truyền thống như phản ứng Skraup, sử dụng nguyên liệu tiền chất như anilin và glycerol trong môi trường axit. Ngoài ra, các kỹ thuật tổng hợp hiện đại kết hợp xúc tác và các điều kiện phản ứng đặc biệt giúp nâng cao hiệu suất và độ tinh khiết sản phẩm.

Công nghệ tổng hợp hiện đại còn cho phép sản xuất các dẫn xuất của 8-HQ với các nhóm thế khác nhau để đa dạng hóa tính chất hóa học và sinh học. Các quá trình này thường được tối ưu để giảm chi phí và hạn chế tác động môi trường.

Việc phát triển quy trình tổng hợp hiệu quả là bước quan trọng để cung cấp đủ nguồn nguyên liệu chất lượng cho các ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp.

Nghiên cứu và phát triển mới

Các nghiên cứu mới tập trung vào việc tạo ra các dẫn xuất 8-HQ với tính chọn lọc cao hơn đối với các mục tiêu sinh học, giảm độc tính và tăng cường hiệu quả điều trị. Công nghệ nano và kỹ thuật hóa học phối hợp đang được ứng dụng để thiết kế các hợp chất phức tạp dựa trên khung 8-HQ.

Ngoài ra, các nghiên cứu đang mở rộng ứng dụng 8-HQ trong lĩnh vực cảm biến sinh học, phát hiện kim loại nặng và các chất ô nhiễm trong môi trường. Việc tích hợp 8-HQ vào vật liệu nano giúp nâng cao độ nhạy và chọn lọc của các thiết bị cảm biến.

Những tiến bộ này góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học vật liệu và công nghệ sinh học, mở rộng khả năng ứng dụng của 8 Hydroxyquinoline trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề 8 hydroxyquinoline:

8-Hydroxyquinoline Derivatives as Fluorescent Sensors for Magnesium in Living Cells
Journal of the American Chemical Society - Tập 128 Số 1 - Trang 344-350 - 2006
Organic Electroluminescent Devices with 8-Hydroxyquinoline Derivative-Metal Complexes as an Emitter
Japanese Journal of Applied Physics - Tập 32 Số 4A - Trang L514 - 1993
Organic electroluminescent (EL) devices with 8-hydroxy-quinoline derivative-metal complexes (Znq2, Beq2, Mgq2, ZnMq2, BeMq2 and AlPrq3) as the emitter have been developed. The emissions of these devices are green or yellow. These devices have a luminance of mor...
The structure of the blue luminescent δ-phase of tris(8-hydroxyquinoline)aluminium(iii) (Alq3)
Chemical Communications - Số 23 - Trang 2908-2909
Erbium (III) tris(8-hydroxyquinoline) (ErQ): A potential material for silicon compatible 1.5 μm emitters
Applied Physics Letters - Tập 74 Số 6 - Trang 798-799 - 1999
Samples of erbium (III) tris(8-hydroxyquinoline) (ErQ) have been prepared and their photoluminescence measured. Clearly resolved peaks due to intra-atomic transitions between the I413/2 and I415/2 levels can be observed at room temperature. The possibility of depositing ErQ on to silicon to produce organic electroluminescent diodes offers the possibility of a cheap 1.5 μm emitter based on ...... hiện toàn bộ
Inhibitory action of 8-HYDROXYQUINOLINE on the copper corrosion process
Corrosion Science - Tập 40 Số 11 - Trang 1915-1926 - 1998
DFT studies and vibrational spectra of isoquinoline and 8-hydroxyquinoline
Spectrochimica Acta Part A: Molecular and Biomolecular Spectroscopy - Tập 61 Số 4 - Trang 673-683 - 2005
Comparison of silica-immobilized poly(L-cysteine) and 8-hydroxyquinoline for trace metal extraction and recovery
Journal of Analytical Atomic Spectrometry - Tập 14 Số 8 - Trang 1209-1214 - 1999
Crystal and molecular structure of 8-hydroxyquinoline
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 34 Số 3 - Trang 1047-1048 - 1978
Growth and spectroscopic characterization of a new organic nonlinear optical crystal—8-hydroxyquinoline
Spectrochimica Acta Part A: Molecular and Biomolecular Spectroscopy - Tập 61 Số 6 - Trang 1097-1103 - 2005
Tổng số: 658   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10